Sunday 26 May 2024
30 VEF đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Yen Nhật?
30 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,00130 Yen Nhật
1 VEF = 0,0000433 JPY
1 JPY = 23.080,19 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0000433
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 30 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang JPY (Yen Nhật) ✅ VEF to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 30 Venezuela Bolivar Fuerte ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 VEF đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30 VEF = 0.00129982 JPY | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 30 VEF = 0.00129990 JPY | - | +0.00637013 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 30 VEF = 0.00129975 JPY | -0.00000001 JPY | -0.01180938 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 30 VEF = 0.00129741 JPY | -0.00000008 JPY | -0.17997759 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 30 VEF = 0.00129343 JPY | -0.00000013 JPY | -0.30641760 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 30 VEF = 0.00129495 JPY | +0.00000005 JPY | +0.11718141 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 30 VEF = 0.001290 JPY | - | -0.381952 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0000 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,214.4200 | 4,587,780.1981 | 2,649,711.1030 | 23,080.1925 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Yen Nhật = 0,0000433.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.