Tuesday 14 May 2024
10000 VEF đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,106 Peso Uruguay
1 VEF = 0,0000106 UYU
1 UYU = 94.142,73 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0000106
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ VEF to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VEF đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 VEF = 0.10623252 UYU | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 VEF = 0.10621684 UYU | - | -0.01476008 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 VEF = 0.10603372 UYU | -0.00000002 UYU | -0.17240204 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 VEF = 0.10612520 UYU | +0.00000001 UYU | +0.08627444 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 VEF = 0.10666315 UYU | +0.00000005 UYU | +0.50690128 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 VEF = 0.10593290 UYU | -0.00000007 UYU | -0.68463195 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 VEF = 0.10516668 UYU | -0.00000008 UYU | -0.72330692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | VEF | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0260 | 0.0000 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0241 | 0.0000 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0207 | 0.0000 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0356 | 0.0000 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 4.0633 | 0.0000 |
UYU | 38.4794 | 41.5293 | 48.2651 | 28.1287 | 0.2461 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,909,679.3887 | 4,543,810.0150 | 2,648,113.1120 | 23,168.9886 | 94,142.7317 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Peso Uruguay = 0,0000106.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.