Thursday 13 June 2024
1050000 VND đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1050000 Vietnamese Dong =
283,50 Krone Đan Mạch
1 VND = 0,000270 DKK
1 DKK = 3.703,70 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,000270
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1050000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050000 Vietnamese Dong (VND) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050000 VND (Vietnamese Dong) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ VND to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1050000 Vietnamese Dong ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050000 VND đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1050000 VND = 295.30492963 DKK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1050000 VND = 287.07250800 DKK | -0.00000784 DKK | -2.78776979 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1050000 VND = 286.78467342 DKK | -0.00000027 DKK | -0.10026547 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1050000 VND = 285.61587267 DKK | -0.00000111 DKK | -0.40755342 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1050000 VND = 285.61587267 DKK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1050000 VND = 284.97252070 DKK | -0.00000061 DKK | -0.22525078 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1050000 VND = 283.19999867 DKK | -0.00000169 DKK | -0.62199752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | VND | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.1449 | 0.0000 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.1341 | 0.0000 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.1133 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.1987 | 0.0001 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 22.7452 | 0.0062 |
DKK | 6.9029 | 7.4599 | 8.8253 | 5.0319 | 0.0440 | 1 | 0.0003 |
VND | 25,440.0000 | 27,492.5973 | 32,524.8987 | 18,544.5718 | 162.0305 | 3,685.4081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Krone Đan Mạch = 0,000270.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.