Wednesday 01 May 2024
1000 DKK đến VND - chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Krone Đan Mạch to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Krone Đan Mạch để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Đan Mạch to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Đan Mạch là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Krone Đan Mạch =
3.649.635,04 Vietnamese Dong
1 DKK = 3.649,64 VND
1 VND = 0,000274 DKK
Krone Đan Mạch dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 3.649,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi DKK trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ DKK và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 DKK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krone Đan Mạch (DKK) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 DKK (Krone Đan Mạch) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ DKK to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Đan Mạch ( DKK ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Krone Đan Mạch ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 DKK đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 DKK = 3,643,844.893000 VND | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 DKK = 3,641,946.728000 VND | -1.898165 VND | -0.052092 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 DKK = 3,635,878.956000 VND | -6.067772 VND | -0.166608 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 DKK = 3,635,878.956000 VND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 DKK = 3,646,098.947000 VND | +10.219991 VND | +0.281087 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 DKK = 3,646,244.248000 VND | +0.145301 VND | +0.003985 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 DKK = 3,643,556.796000 VND | -2.687452 VND | -0.073705 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 0.0062 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.0003 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 3,641.8473 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
DKK to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Đan Mạch đến Vietnamese Dong = 3.649,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.