Sunday 28 April 2024
10000 VND đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
10000 Vietnamese Dong =
5,92 Eritrean Nakfa
1 VND = 0,000592 ERN
1 ERN = 1.689,19 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,000592
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Vietnamese Dong (VND) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 VND (Vietnamese Dong) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ VND to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 10000 Vietnamese Dong ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 VND đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 VND = 5.91832709 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 VND = 5.91832709 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 VND = 5.92183182 ERN | +0.00000035 ERN | +0.05921832 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 VND = 5.92183182 ERN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 VND = 5.89448865 ERN | -0.00000273 ERN | -0.46173492 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 VND = 5.89275192 ERN | -0.00000017 ERN | -0.02946376 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 VND = 5.89379384 ERN | +0.00000010 ERN | +0.01768138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.0062 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0006 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 1,688.5000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Eritrean Nakfa = 0,000592.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.