Friday 03 May 2024
1000 VND đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1000 Vietnamese Dong =
10,94 Đồng Rupi Pakistan
1 VND = 0,0109 PKR
1 PKR = 91,39 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ VND to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 10.95818273 PKR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 10.91462780 PKR | -0.00004355 PKR | -0.39746490 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 11.05398595 PKR | +0.00013936 PKR | +1.27680170 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 10.98633636 PKR | -0.00006765 PKR | -0.61199277 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 10.99771502 PKR | +0.00001138 PKR | +0.10357098 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 11.01148592 PKR | +0.00001377 PKR | +0.12521601 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 11.01148592 PKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | VND | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0036 | 0.0000 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0033 | 0.0000 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0029 | 0.0000 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0049 | 0.0001 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.5496 | 0.0060 |
PKR | 278.5051 | 299.2429 | 349.8148 | 203.8337 | 1.8197 | 1 | 0.0110 |
VND | 25,415.0000 | 27,307.4324 | 31,922.3764 | 18,600.8556 | 166.0536 | 91.2551 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.