Friday 03 May 2024
1000 VND đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Vietnamese Dong to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Vietnamese Dong to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vietnamese Dong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Vietnamese Dong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vietnamese Dong to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vietnamese Dong là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1000 Vietnamese Dong =
23,56 Đồng Sudan
1 VND = 0,0236 SDG
1 SDG = 42,44 VND
Vietnamese Dong dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,0236
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VND trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VND và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1000 VND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vietnamese Dong (VND) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 VND (Vietnamese Dong) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ VND to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vietnamese Dong (VND) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vietnamese Dong ( VND ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1000 Vietnamese Dong ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 VND đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 VND = 23.56089688 SDG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 VND = 22.45639602 SDG | -0.00110450 SDG | -4.68785576 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 VND = 23.12092380 SDG | +0.00066453 SDG | +2.95919155 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 VND = 23.12092059 SDG | - | -0.00001387 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 VND = 23.12094518 SDG | +0.00000002 SDG | +0.00010636 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 VND = 23.12094464 SDG | - | -0.00000231 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 VND = 23.12094464 SDG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | VND | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0017 | 0.0000 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0016 | 0.0000 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0013 | 0.0000 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0023 | 0.0001 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.2556 | 0.0060 |
SDG | 598.8002 | 643.3876 | 752.1198 | 438.2528 | 3.9124 | 1 | 0.0236 |
VND | 25,415.0000 | 27,307.4324 | 31,922.3764 | 18,600.8556 | 166.0536 | 42.4432 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vietnamese Dong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VND to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vietnamese Dong đến Đồng Sudan = 0,0236.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.