Thursday 02 May 2024
VUV đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Vanuatu Vatu =
0,0154 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 VUV = 0,0154 BAM
1 BAM = 65,02 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ VUV to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.01543927 BAM | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.01536188 BAM | -0.00007738 BAM | -0.50122131 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.01536804 BAM | +0.00000616 BAM | +0.04011367 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.01539389 BAM | +0.00002585 BAM | +0.16819982 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.01539389 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.01534721 BAM | -0.00004668 BAM | -0.30323942 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.015357 BAM | +0.000010 BAM | +0.063778 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | VUV | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.5477 | 0.0084 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5116 | 0.0079 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.4379 | 0.0067 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.7502 | 0.0115 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 84.2258 | 1.2953 |
BAM | 1.8259 | 1.9547 | 2.2836 | 1.3330 | 0.0119 | 1 | 0.0154 |
VUV | 118.7220 | 127.0979 | 148.4861 | 86.6742 | 0.7720 | 65.0221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.