Sunday 28 April 2024
1 VUV đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Vanuatu Vatu =
3,87 Francia Comorian
1 VUV = 3,87 KMF
1 KMF = 0,259 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Francia Comorian = 3,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang KMF (Francia Comorian) ✅ VUV to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 3.86512268 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 3.86512268 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 3.86512268 KMF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 3.87878036 KMF | +0.01365768 KMF | +0.35335689 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 3.89248944 KMF | +0.01370909 KMF | +0.35343804 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 3.89248944 KMF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 3.89628100 KMF | +0.00379156 KMF | +0.09740702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0020 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3398 | 1.3135 |
KMF | 458.8750 | 492.0595 | 573.6296 | 335.9334 | 2.9426 | 1 | 3.8651 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 0.2587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Francia Comorian = 3,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.