Saturday 01 June 2024
76000 VUV đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
76000 Vanuatu Vatu =
53.240,53 Ngultrum Bhutan
1 VUV = 0,701 BTN
1 BTN = 1,43 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,701
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 76000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 76000 Vanuatu Vatu (VUV) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 76000 VUV (Vanuatu Vatu) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ VUV to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 76000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 76000 Vanuatu Vatu ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 76000 VUV đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 76000 VUV = 53,240.508000 BTN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 76000 VUV = 53,594.896000 BTN | +0.004663 BTN | +0.665636 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 76000 VUV = 53,383.692000 BTN | -0.002779 BTN | -0.394075 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 76000 VUV = 53,176.744000 BTN | -0.002723 BTN | -0.387661 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 76000 VUV = 53,168.992000 BTN | -0.000102 BTN | -0.014578 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 76000 VUV = 53,144.748000 BTN | -0.000319 BTN | -0.045598 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 76000 VUV = 53,167.092000 BTN | +0.000294 BTN | +0.042044 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | VUV | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0084 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0078 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0066 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7390 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0115 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.1722 | 1 | 1.8941 | 1.3245 |
BTN | 83.0191 | 90.1300 | 105.7415 | 60.8043 | 0.5279 | 1 | 0.6993 |
VUV | 118.7220 | 128.8910 | 151.2162 | 86.9535 | 0.7550 | 1.4301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Ngultrum Bhutan = 0,701.
Vanuatu Vatu | Ngultrum Bhutan |
---|---|
VT 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.70 |
VT 5 | དངུལ་ཀྲམ 3.50 |
VT 10 | དངུལ་ཀྲམ 7.01 |
VT 50 | དངུལ་ཀྲམ 35.03 |
VT 100 | དངུལ་ཀྲམ 70.05 |
VT 250 | དངུལ་ཀྲམ 175.13 |
VT 500 | དངུལ་ཀྲམ 350.27 |
VT 1000 | དངུལ་ཀྲམ 700.53 |
Ngultrum Bhutan | Vanuatu Vatu |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | VT 1.43 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | VT 7.14 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | VT 14.27 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | VT 71.37 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | VT 142.75 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | VT 356.87 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | VT 713.74 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | VT 1,427.48 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.