Wednesday 01 May 2024
10 VUV đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
10 Vanuatu Vatu =
0,589 Krone Đan Mạch
1 VUV = 0,0589 DKK
1 DKK = 16,98 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0589
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 10 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vanuatu Vatu (VUV) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VUV (Vanuatu Vatu) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ VUV to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 10 Vanuatu Vatu ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VUV đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 VUV = 0.589590 DKK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VUV = 0.587140 DKK | -0.000245 DKK | -0.415543 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VUV = 0.585650 DKK | -0.000149 DKK | -0.253773 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VUV = 0.587150 DKK | +0.000150 DKK | +0.256126 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 VUV = 0.587150 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 VUV = 0.585610 DKK | -0.000154 DKK | -0.262284 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 VUV = 0.586670 DKK | +0.000106 DKK | +0.181008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | VUV | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.1432 | 0.0084 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1341 | 0.0079 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1147 | 0.0067 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1972 | 0.0116 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 22.5717 | 1.3278 |
DKK | 6.9842 | 7.4587 | 8.7217 | 5.0709 | 0.0443 | 1 | 0.0588 |
VUV | 118.7220 | 126.7876 | 148.2580 | 86.1988 | 0.7531 | 16.9987 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Krone Đan Mạch = 0,0589.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.