Wednesday 01 May 2024
10 VUV đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10 Vanuatu Vatu =
0,934 Krone Na Uy
1 VUV = 0,0934 NOK
1 NOK = 10,70 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0934
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vanuatu Vatu (VUV) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VUV (Vanuatu Vatu) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ VUV to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10 Vanuatu Vatu ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VUV đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 VUV = 0.936970 NOK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 VUV = 0.929740 NOK | -0.000723 NOK | -0.771636 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 VUV = 0.926660 NOK | -0.000308 NOK | -0.331275 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 VUV = 0.92980 NOK | +0.00031 NOK | +0.33885 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 VUV = 0.92980 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 VUV = 0.923470 NOK | -0.000633 NOK | -0.680792 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 VUV = 0.924760 NOK | +0.000129 NOK | +0.139691 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VUV | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0901 | 0.0084 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0844 | 0.0079 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0721 | 0.0067 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.1242 | 0.0116 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 14.2282 | 1.3302 |
NOK | 11.0990 | 11.8434 | 13.8636 | 8.0543 | 0.0703 | 1 | 0.0935 |
VUV | 118.7220 | 126.6841 | 148.2932 | 86.1541 | 0.7518 | 10.6966 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Krone Na Uy = 0,0934.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.