Thursday 16 May 2024

VUV đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Vanuatu Vatu =

0,395 Đồng bảng Ai Cập

1 VUV = 0,395 EGP

1 EGP = 2,53 VUV

Vanuatu Vatu đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:00:15 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,395

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ VUV to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VUV đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 VUV = 0.394641 EGP - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 VUV = 0.394693 EGP +0.000052 EGP +0.013177 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 VUV = 0.395865 EGP +0.001172 EGP +0.296940 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 VUV = 0.397979 EGP +0.002114 EGP +0.534020 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 VUV = 0.398592 EGP +0.000613 EGP +0.154028 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 VUV = 0.398592 EGP - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 VUV = 0.399243 EGP +0.000651 EGP +0.163325 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPVUV
USD11.08701.26680.73520.00650.02120.0084
EUR0.920011.16540.67630.00590.01950.0077
GBP0.78940.858110.58030.00510.01680.0066
CAD1.36021.47861.723110.00880.02890.0115
JPY154.6760168.1334195.9407113.711913.28521.3028
EGP47.082451.178859.643134.61320.304410.3966
VUV118.7220129.0513150.394887.27990.76762.52161

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Đồng bảng Ai Cập = 0,395.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.