Wednesday 01 May 2024

10 VUV đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vanuatu Vatu to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Vanuatu Vatu =

4,03 Đồng bảng Ai Cập

1 VUV = 0,403 EGP

1 EGP = 2,48 VUV

Vanuatu Vatu đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,403

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VUV trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Vanuatu Vatu (VUV) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 VUV (Vanuatu Vatu) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ VUV to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Vanuatu Vatu ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 VUV đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 VUV = 4.033190 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 VUV = 4.030670 EGP -0.000252 EGP -0.062482 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 VUV = 4.022180 EGP -0.000849 EGP -0.210635 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 VUV = 4.031390 EGP +0.000921 EGP +0.228980 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 VUV = 4.031390 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 VUV = 4.034510 EGP +0.000312 EGP +0.077393 %
April 25, 2024 thứ năm 10 VUV = 4.034980 EGP +0.000047 EGP +0.011649 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPVUV
USD11.06711.24910.72570.00630.02090.0084
EUR0.937211.17060.68010.00590.01960.0079
GBP0.80060.854310.58100.00510.01670.0067
CAD1.37801.47041.721310.00870.02880.0116
JPY157.9190168.5099197.2533114.598513.29941.3302
EGP47.863451.073459.785234.73350.303110.4032
VUV118.7220126.6841148.293286.15410.75182.48041

Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VUV to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Vanuatu Vatu là đơn vị tiền tệ trong Vanuatu. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho VUV là VT. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Vanuatu Vatu được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. VUV chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vanuatu Vatu đến Đồng bảng Ai Cập = 0,403.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.