Thursday 16 May 2024
VUV đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1 Vanuatu Vatu =
0,00671 Falkland Islands Pound
1 VUV = 0,00671 FKP
1 FKP = 149,12 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,00671
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ VUV to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.00670557 FKP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.00670557 FKP | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.00670557 FKP | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.00672683 FKP | +0.00002126 FKP | +0.31703696 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.00676169 FKP | +0.00003486 FKP | +0.51823578 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.00676169 FKP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.00676169 FKP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | VUV | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 1.2561 | 0.0084 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 1.1556 | 0.0077 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.9916 | 0.0066 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 1.7086 | 0.0115 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 194.2924 | 1.3028 |
FKP | 0.7961 | 0.8654 | 1.0085 | 0.5853 | 0.0051 | 1 | 0.0067 |
VUV | 118.7220 | 129.0513 | 150.3948 | 87.2799 | 0.7676 | 149.1297 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Falkland Islands Pound = 0,00671.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.