Wednesday 01 May 2024
100 VUV đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Francia Comorian?
100 Vanuatu Vatu =
388,72 Francia Comorian
1 VUV = 3,89 KMF
1 KMF = 0,257 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Francia Comorian = 3,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 100 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Vanuatu Vatu (VUV) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 VUV (Vanuatu Vatu) sang KMF (Francia Comorian) ✅ VUV to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 100 Vanuatu Vatu ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 VUV đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 VUV = 388.70727621 KMF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 VUV = 386.86665093 KMF | -0.01840625 KMF | -0.47352478 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 VUV = 386.51226790 KMF | -0.00354383 KMF | -0.09160341 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 VUV = 386.51226790 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 VUV = 386.51226790 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 VUV = 386.51226790 KMF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 VUV = 387.87803563 KMF | +0.01365768 KMF | +0.35335689 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | VUV | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0084 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0079 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0068 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0030 | 0.0115 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.3422 | 1.3302 |
KMF | 461.5007 | 491.8005 | 575.6562 | 337.9262 | 2.9223 | 1 | 3.8872 |
VUV | 118.7220 | 126.5167 | 148.0888 | 86.9322 | 0.7518 | 0.2573 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Francia Comorian = 3,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.