Saturday 18 May 2024
800000 VUV đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
800000 Vanuatu Vatu =
2.019.402,40 Rupi Sri Lanka
1 VUV = 2,52 LKR
1 LKR = 0,396 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 2,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 800000 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800000 Vanuatu Vatu (VUV) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800000 VUV (Vanuatu Vatu) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ VUV to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800000 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 800000 Vanuatu Vatu ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800000 VUV đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 800000 VUV = 2,019,401.39894032 LKR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 800000 VUV = 2,028,294.71122152 LKR | +0.01111664 LKR | +0.44039349 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 800000 VUV = 2,021,462.88215128 LKR | -0.00853979 LKR | -0.33682625 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 800000 VUV = 2,027,796.01386000 LKR | +0.00791641 LKR | +0.31329448 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 800000 VUV = 2,016,250.98292232 LKR | -0.01443129 LKR | -0.56933887 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 800000 VUV = 2,016,093.46609312 LKR | -0.00019690 LKR | -0.00781236 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 800000 VUV = 2,012,690.01051632 LKR | -0.00425432 LKR | -0.16881437 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | VUV | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7343 | 0.0064 | 0.0034 | 0.0084 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0077 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5798 | 0.0051 | 0.0026 | 0.0067 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7246 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.0115 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3198 | 1 | 0.5222 | 1.3113 |
LKR | 298.1413 | 324.8067 | 377.5810 | 218.9399 | 1.9152 | 1 | 2.5113 |
VUV | 118.7220 | 129.3403 | 150.3554 | 87.1834 | 0.7626 | 0.3982 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rupi Sri Lanka = 2,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.