Thursday 16 May 2024
10 VUV đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10 Vanuatu Vatu =
3,08 Nicaraguan Córdoba
1 VUV = 0,308 NIO
1 NIO = 3,25 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,308
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vanuatu Vatu (VUV) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 VUV (Vanuatu Vatu) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ VUV to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10 Vanuatu Vatu ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 VUV đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 VUV = 3.08138302 NIO | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 VUV = 3.09452378 NIO | +0.00131408 NIO | +0.42645632 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 VUV = 3.09893889 NIO | +0.00044151 NIO | +0.14267515 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 VUV = 3.10379526 NIO | +0.00048564 NIO | +0.15671062 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 VUV = 3.09798461 NIO | -0.00058107 NIO | -0.18721121 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 VUV = 3.10065790 NIO | +0.00026733 NIO | +0.08629131 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 VUV = 3.08799711 NIO | -0.00126608 NIO | -0.40832586 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | VUV | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0273 | 0.0084 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0251 | 0.0077 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0216 | 0.0066 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0372 | 0.0115 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 4.2281 | 1.3028 |
NIO | 36.5828 | 39.7656 | 46.3424 | 26.8943 | 0.2365 | 1 | 0.3081 |
VUV | 118.7220 | 129.0513 | 150.3948 | 87.2799 | 0.7676 | 3.2453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Nicaraguan Córdoba = 0,308.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.