Sunday 28 April 2024
1 VUV đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Vanuatu Vatu =
1,13 Rupee Nepal
1 VUV = 1,13 NPR
1 NPR = 0,888 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ VUV to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 1.12571919 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 1.12571919 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 1.12123587 NPR | -0.00448332 NPR | -0.39826298 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 1.12123587 NPR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 1.11777054 NPR | -0.00346533 NPR | -0.30906355 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 1.12257636 NPR | +0.00480582 NPR | +0.42994674 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 1.12429661 NPR | +0.00172025 NPR | +0.15324163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 1.3135 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 1.1212 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 0.8919 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Rupee Nepal = 1,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.