Sunday 28 April 2024
1 VUV đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Vanuatu Vatu =
32,21 Ugilling Shilling
1 VUV = 32,21 UGX
1 UGX = 0,0310 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 32,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vanuatu Vatu (VUV) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 VUV (Vanuatu Vatu) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ VUV to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 32.207694 UGX | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 32.082671 UGX | -0.125023 UGX | -0.388177 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 32.068195 UGX | -0.014476 UGX | -0.045121 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 31.979443 UGX | -0.088752 UGX | -0.276760 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 32.107399 UGX | +0.127956 UGX | +0.400120 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 32.074881 UGX | -0.032518 UGX | -0.101279 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 32.024982 UGX | -0.049899 UGX | -0.155570 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0409 | 1.3135 |
UGX | 3,808.9201 | 4,084.3700 | 4,761.4477 | 2,788.4361 | 24.4250 | 1 | 32.0827 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 0.0312 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Ugilling Shilling = 32,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.