Sunday 19 May 2024
500 VUV đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Vanuatu Vatu =
464,74 CFP Franc
1 VUV = 0,929 XPF
1 XPF = 1,08 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,929
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Vanuatu Vatu (VUV) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 VUV (Vanuatu Vatu) sang XPF (CFP Franc) ✅ VUV to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Vanuatu Vatu ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 VUV đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 VUV = 464.742500 XPF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 VUV = 464.741000 XPF | -0.000003 XPF | -0.000323 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 VUV = 463.9000 XPF | -0.0017 XPF | -0.1810 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 VUV = 465.584000 XPF | +0.003368 XPF | +0.363009 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 VUV = 469.374000 XPF | +0.007580 XPF | +0.814031 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 VUV = 469.373500 XPF | -0.000001 XPF | -0.000107 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 VUV = 469.37500 XPF | - | +0.00032 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | XPF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0084 | 0.0091 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0077 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0067 | 0.0072 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0115 | 0.0123 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 1.3113 | 1.4107 |
VUV | 118.7220 | 129.3403 | 150.3554 | 87.1898 | 0.7626 | 1 | 1.0759 |
XPF | 110.3504 | 120.2199 | 139.7532 | 81.0417 | 0.7089 | 0.9295 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến CFP Franc = 0,929.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.