Saturday 04 May 2024
50 XPF đến VUV - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
50 CFP Franc =
53,19 Vanuatu Vatu
1 XPF = 1,06 VUV
1 VUV = 0,940 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 1,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 50 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFP Franc (XPF) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XPF (CFP Franc) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ XPF to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFP Franc ( XPF ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 50 CFP Franc ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XPF đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 XPF = 53.19092350 VUV | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 XPF = 53.18515241 VUV | -0.00011542 VUV | -0.01084977 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 XPF = 53.19165912 VUV | +0.00013013 VUV | +0.01223408 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 XPF = 53.19239476 VUV | +0.00001471 VUV | +0.00138300 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 XPF = 53.21458676 VUV | +0.00044384 VUV | +0.04172024 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 XPF = 53.21453012 VUV | -0.00000113 VUV | -0.00010643 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 XPF = 53.21453012 VUV | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0084 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.0078 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0067 | 0.0072 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0115 | 0.0123 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 1.2891 | 1.3772 |
VUV | 118.7220 | 127.8850 | 148.9892 | 86.7636 | 0.7757 | 1 | 1.0684 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4554 | 81.2116 | 0.7261 | 0.9360 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Vanuatu Vatu = 1,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.