Friday 03 May 2024
VUV đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Vanuatu Vatu to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Vanuatu Vatu to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vanuatu Vatu to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vanuatu Vatu là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1 Vanuatu Vatu =
0,156 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 VUV = 0,156 ZAR
1 ZAR = 6,41 VUV
Vanuatu Vatu dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,156
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VUV trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ VUV và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1 VUV. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi VUV (Vanuatu Vatu) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ VUV to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vanuatu Vatu (VUV) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vanuatu Vatu ( VUV ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1 Vanuatu Vatu ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VUV đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 VUV = 0.156063 ZAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 VUV = 0.156541 ZAR | +0.000478 ZAR | +0.306287 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 VUV = 0.158284 ZAR | +0.001743 ZAR | +1.113446 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 VUV = 0.157505 ZAR | -0.000779 ZAR | -0.492153 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 VUV = 0.158031 ZAR | +0.000526 ZAR | +0.333958 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 VUV = 0.158186 ZAR | +0.000155 ZAR | +0.098082 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 VUV = 0.158013 ZAR | -0.000173 ZAR | -0.109365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | ZAR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0084 | 0.0540 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0078 | 0.0502 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0067 | 0.0431 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0115 | 0.0738 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 1.2875 | 8.2582 |
VUV | 118.7220 | 127.8519 | 148.9559 | 86.8836 | 0.7767 | 1 | 6.4140 |
ZAR | 18.5098 | 19.9332 | 23.2235 | 13.5459 | 0.1211 | 0.1559 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vanuatu Vatu sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VUV to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vanuatu Vatu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,156.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.