Thursday 23 May 2024
10 WST đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Tala Samoa to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tala Samoa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Tala Samoa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tala Samoa to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tala Samoa là bao nhiêu đến Rial Qatari?
10 Tala Samoa =
12,99 Rial Qatari
1 WST = 1,30 QAR
1 QAR = 0,770 WST
Tala Samoa dĩ nhiên đến Rial Qatari = 1,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi WST trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ WST và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10 WST. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tala Samoa (WST) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 WST (Tala Samoa) sang QAR (Rial Qatari) ✅ WST to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tala Samoa ( WST ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 10 Tala Samoa ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 WST đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 WST = 12.99101152 QAR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 WST = 12.99011712 QAR | -0.00008944 QAR | -0.00688476 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 WST = 12.99101152 QAR | +0.00008944 QAR | +0.00688524 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 WST = 12.99102840 QAR | +0.00000169 QAR | +0.00012991 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 WST = 12.99102840 QAR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 WST = 12.99099464 QAR | -0.00000338 QAR | -0.00025982 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 WST = 12.99278381 QAR | +0.00017892 QAR | +0.01377235 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | WST | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.2746 | 0.3567 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.2536 | 0.3294 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.2158 | 0.2803 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.3761 | 0.4885 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 43.0511 | 55.9239 |
QAR | 3.6413 | 3.9436 | 4.6349 | 2.6589 | 0.0232 | 1 | 1.2990 |
WST | 2.8031 | 3.0359 | 3.5680 | 2.0469 | 0.0179 | 0.7698 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tala Samoa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tala Samoa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
WST to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tala Samoa đến Rial Qatari = 1,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.