Thursday 30 May 2024
5 XAF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BEAC to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi CFA Franc BEAC to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BEAC. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc CFA Franc BEAC để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BEAC to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BEAC là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
5 CFA Franc BEAC =
0,123 Eritrean Nakfa
1 XAF = 0,0247 ERN
1 ERN = 40,51 XAF
CFA Franc BEAC dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0247
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAF trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 XAF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 CFA Franc BEAC (XAF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XAF (CFA Franc BEAC) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ XAF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BEAC (XAF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 CFA Franc BEAC ( XAF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 5 CFA Franc BEAC ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XAF đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 XAF = 0.123440 ERN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5 XAF = 0.124070 ERN | +0.000126 ERN | +0.510369 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5 XAF = 0.124220 ERN | +0.000030 ERN | +0.120899 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5 XAF = 0.124040 ERN | -0.000036 ERN | -0.144904 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5 XAF = 0.124095 ERN | +0.000011 ERN | +0.044341 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 XAF = 0.124045 ERN | -0.000010 ERN | -0.040292 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 XAF = 0.12360 ERN | -0.00009 ERN | -0.35874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XAF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0911 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.4637 | 0.2597 |
ERN | 15.0000 | 16.2822 | 18.9967 | 10.9717 | 0.0956 | 1 | 0.0248 |
XAF | 604.3737 | 656.0366 | 765.4088 | 442.0683 | 3.8506 | 40.2916 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BEAC sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BEAC đến Eritrean Nakfa = 0,0247.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.