Sunday 28 April 2024
1000 ERN đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1000 Eritrean Nakfa =
40.863,87 CFA Franc BEAC
1 ERN = 40,86 XAF
1 XAF = 0,0245 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 40,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ ERN to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 40,864.69698827 XAF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 40,764.74664710 XAF | -0.09995034 XAF | -0.24458848 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 40,856.34907665 XAF | +0.09160243 XAF | +0.22470992 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 40,993.68697221 XAF | +0.13733790 XAF | +0.33614823 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 41,094.76452700 XAF | +0.10107755 XAF | +0.24656859 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 40,981.92697021 XAF | -0.11283756 XAF | -0.27457891 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 40,981.92697021 XAF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XAF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.2550 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0245 |
XAF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 40.7650 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến CFA Franc BEAC = 40,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.