Friday 10 May 2024
10 XAG đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
10 Bạc (troy ounce) =
32.894,74 Vanuatu Vatu
1 XAG = 3.289,47 VUV
1 VUV = 0,000304 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 3.289,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ XAG to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 32,465.134770 VUV | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 32,215.818490 VUV | -24.931628 VUV | -0.767951 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 32,437.82870 VUV | +22.20102 VUV | +0.68913 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 31,996.182720 VUV | -44.164598 VUV | -1.361515 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 31,546.22620 VUV | -44.99565 VUV | -1.40628 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 31,546.22620 VUV | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 31,746.866440 VUV | +20.064024 VUV | +0.636020 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VUV | XAG | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0084 | 28.3366 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0078 | 26.2851 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0067 | 22.6262 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0115 | 38.7981 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 1.3096 | 4,405.6400 |
VUV | 118.7220 | 127.9883 | 148.6850 | 86.7100 | 0.7636 | 1 | 3,364.1836 |
XAG | 0.0353 | 0.0380 | 0.0442 | 0.0258 | 0.0002 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Vanuatu Vatu = 3.289,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.