Wednesday 08 May 2024

1 XAG đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bạc (troy ounce) to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

1 Bạc (troy ounce) =

12.529,88 Francia Comorian

1 XAG = 12.529,88 KMF

1 KMF = 0,0000798 XAG

Bạc (troy ounce) đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:13 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Francia Comorian = 12.529,88

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAG trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bạc (troy ounce) (XAG) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 XAG (Bạc (troy ounce)) sang KMF (Francia Comorian) ✅ XAG to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAG đến KMF Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 XAG = 12,494.606539 KMF - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 XAG = 12,325.807066 KMF -168.799473 KMF -1.350979 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 XAG = 12,152.485723 KMF -173.321343 KMF -1.406166 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 XAG = 12,152.485723 KMF - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 XAG = 12,279.906733 KMF +127.421010 KMF +1.048518 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 XAG = 12,330.273614 KMF +50.366881 KMF +0.410157 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 XAG = 12,150.473758 KMF -179.799856 KMF -1.458198 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMFXAG
USD11.07561.25100.72920.00650.002227.2398
EUR0.929711.16300.67800.00600.002025.3246
GBP0.79940.859810.58290.00520.001721.7744
CAD1.37131.47501.715510.00890.003037.3543
JPY154.5950166.2866193.3985112.734910.33834,211.1357
KMF456.9250491.4810571.6135333.20202.9556112,446.5410
XAG0.03670.03950.04590.02680.00020.00011

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAG to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho XAG là . Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Francia Comorian = 12.529,88.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.