Sunday 05 May 2024
1 XAG đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Bạc (troy ounce) =
2.212,39 Ngultrum Bhutan
1 XAG = 2.212,39 BTN
1 BTN = 0,000452 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 2.212,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bạc (troy ounce) (XAG) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XAG (Bạc (troy ounce)) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ XAG to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAG đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XAG = 2,211.22925 BTN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XAG = 2,216.537336 BTN | +5.308086 BTN | +0.240051 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAG = 2,224.865316 BTN | +8.327980 BTN | +0.375720 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAG = 2,234.305717 BTN | +9.440401 BTN | +0.424313 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAG = 2,210.816164 BTN | -23.489553 BTN | -1.051313 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAG = 2,264.223423 BTN | +53.407259 BTN | +2.415726 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAG = 2,256.300987 BTN | -7.922436 BTN | -0.349896 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | XAG | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0120 | 26.5717 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0112 | 24.6679 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0096 | 21.1761 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 36.3196 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.8392 | 4,066.9352 |
BTN | 83.2181 | 89.6408 | 104.4220 | 60.8831 | 0.5437 | 1 | 2,211.2473 |
XAG | 0.0376 | 0.0405 | 0.0472 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Ngultrum Bhutan = 2.212,39.
Bạc (troy ounce) | Ngultrum Bhutan |
---|---|
1 | དངུལ་ཀྲམ 2,212.39 |
5 | དངུལ་ཀྲམ 11,061.95 |
10 | དངུལ་ཀྲམ 22,123.89 |
50 | དངུལ་ཀྲམ 110,619.47 |
100 | དངུལ་ཀྲམ 221,238.94 |
250 | དངུལ་ཀྲམ 553,097.35 |
500 | དངུལ་ཀྲམ 1,106,194.69 |
1000 | དངུལ་ཀྲམ 2,212,389.38 |
Ngultrum Bhutan | Bạc (troy ounce) |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | 0.05 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 0.23 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 0.45 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | 2.26 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | 4.52 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | 11.30 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | 22.60 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | 45.20 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.