Sunday 19 May 2024
1000 XAG đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1000 Bạc (troy ounce) =
74.145,47 Tongan Pa'anga
1 XAG = 74,15 TOP
1 TOP = 0,0135 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 74,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1000 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bạc (troy ounce) (XAG) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAG (Bạc (troy ounce)) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ XAG to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1000 Bạc (troy ounce) ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAG đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 XAG = 74,145.47341885 TOP | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAG = 74,145.47341885 TOP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAG = 69,851.91394244 TOP | -4.29355948 TOP | -5.79072367 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 XAG = 70,313.59864998 TOP | +0.46168471 TOP | +0.66094783 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAG = 67,494.60043197 TOP | -2.81899822 TOP | -4.00917927 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 XAG = 67,109.58996041 TOP | -0.38501047 TOP | -0.57043151 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 XAG = 66,876.21213135 TOP | -0.23337783 TOP | -0.34775630 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XAG | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.4240 | 31.4357 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.3892 | 28.8549 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.3348 | 24.8219 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.5773 | 42.8044 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 66.0018 | 4,893.7487 |
TOP | 2.3587 | 2.5696 | 2.9871 | 1.7322 | 0.0152 | 1 | 74.1457 |
XAG | 0.0318 | 0.0347 | 0.0403 | 0.0234 | 0.0002 | 0.0135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Tongan Pa'anga = 74,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.