Tuesday 07 May 2024

1 XAG đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bạc (troy ounce) to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

1 Bạc (troy ounce) =

64,78 Tongan Pa'anga

1 XAG = 64,78 TOP

1 TOP = 0,0154 XAG

Bạc (troy ounce) đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:00:16 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 64,78

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAG trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Bạc (troy ounce) (XAG) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 XAG (Bạc (troy ounce)) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ XAG to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 1 Bạc (troy ounce) ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XAG đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 XAG = 65.14233600 TOP - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 XAG = 62.93662282 TOP -2.20571318 TOP -3.38599031 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 XAG = 63.22711179 TOP +0.29048896 TOP +0.46155792 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 XAG = 63.22711179 TOP - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 XAG = 63.62942224 TOP +0.40231046 TOP +0.63629422 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 XAG = 63.93044368 TOP +0.30102143 TOP +0.47308528 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 XAG = 62.73132175 TOP -1.19912193 TOP -1.87566652 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTOPXAG
USD11.07681.25570.73170.00650.421827.3988
EUR0.928711.16610.67950.00600.391725.4439
GBP0.79640.857510.58270.00520.335921.8190
CAD1.36671.47171.716110.00880.576437.4445
JPY154.5535166.4282194.0774113.0893165.18634,234.5746
TOP2.37102.55312.97731.73490.0153164.9611
XAG0.03650.03930.04580.02670.00020.01541

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAG to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho XAG là . Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Tongan Pa'anga = 64,78.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.