Saturday 01 June 2024

1.2 XAG đến YER - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bạc (troy ounce) to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1.2 Bạc (troy ounce) =

9.135,62 Rial Yemen

1 XAG = 7.613,02 YER

1 YER = 0,000131 XAG

Bạc (troy ounce) đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:19 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Rial Yemen = 7.613,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAG trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1.2 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.2 Bạc (troy ounce) (XAG) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.2 XAG (Bạc (troy ounce)) sang YER (Rial Yemen) ✅ XAG to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1.2 Bạc (troy ounce) ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.2 XAG đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.2 XAG = 9,135.624448 YER - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.2 XAG = 9,303.338651 YER +139.761836 YER +1.835826 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1.2 XAG = 9,494.87917 YER +159.61710 YER +2.05884 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1.2 XAG = 9,634.467410 YER +116.323532 YER +1.470142 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1.2 XAG = 9,542.256449 YER -76.842468 YER -0.957095 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1.2 XAG = 9,252.333654 YER -241.602329 YER -3.038304 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1.2 XAG = 9,115.957706 YER -113.646623 YER -1.473963 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAGYER
USD11.08571.26990.73240.006430.40350.0040
EUR0.921111.16980.67460.005928.00470.0037
GBP0.78740.854910.57670.005023.94070.0031
CAD1.36541.48231.733910.008741.51140.0055
JPY157.2625170.7326199.7154115.181114,781.32330.6280
XAG0.03290.03570.04180.02410.000210.0001
YER250.4036271.8516317.9999183.39881.59237,613.13401

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAG to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho XAG là . Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Rial Yemen = 7.613,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.