Thursday 16 May 2024
1000 XAU đến DJF - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Djiboutian Franc
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Djiboutian Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Djiboutian Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Franc hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Djiboutian Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Djiboutian Franc?
1000 Vàng (troy ounce) =
422.073.568,39 Djiboutian Franc
1 XAU = 422.073,57 DJF
1 DJF = 0,00000237 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Djiboutian Franc = 422.073,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Djiboutian Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Djiboutian Franc với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Djiboutian Franc (DJF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang DJF (Djiboutian Franc) ✅ XAU to DJF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Djiboutian Franc (DJF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Djiboutian Franc ( DJF )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Djiboutian Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến DJF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 422,599,077.29716998 DJF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 419,219,187.49452001 DJF | -3,379.88980265 DJF | -0.79978637 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 416,603,308.24686998 DJF | -2,615.87924765 DJF | -0.62398844 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 420,411,128.45073003 DJF | +3,807.82020386 DJF | +0.91401583 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 420,156,239.29914999 DJF | -254.88915158 DJF | -0.06062855 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 419,704,452.51863003 DJF | -451.78678052 DJF | -0.10752828 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 416,393,235.10895002 DJF | -3,311.21740968 DJF | -0.78894026 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DJF | XAU | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0057 | 2,386.6348 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0052 | 2,195.6086 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0045 | 1,884.0143 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0077 | 3,246.4081 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.8741 | 369,155.0955 |
DJF | 176.9463 | 192.3413 | 224.1523 | 130.0841 | 1.1440 | 1 | 422,306.2243 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Djiboutian Franc (DJF)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to DJF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Djiboutian Franc = 422.073,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.