Friday 31 May 2024
1000 XAU đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1000 Vàng (troy ounce) =
110.929.937,87 Đồng bảng Ai Cập
1 XAU = 110.929,94 EGP
1 EGP = 0,00000901 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 110.929,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ XAU to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 110,524,869.805000 EGP | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 110,909,965.8000 EGP | +385.0960 EGP | +0.3484 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 111,355,513.691000 EGP | +445.547891 EGP | +0.401720 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 110,625,882.365000 EGP | -729.631326 EGP | -0.655227 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 109,993,264.624000 EGP | -632.617741 EGP | -0.571853 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 109,993,264.624000 EGP | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 110,315,774.822000 EGP | +322.510198 EGP | +0.293209 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0212 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0195 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0168 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0290 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.3306 | 366,717.3832 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 1 | 110,104.8855 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Đồng bảng Ai Cập = 110.929,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.