Tuesday 07 May 2024

1000 XAU đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

1000 Vàng (troy ounce) =

2.084.472.810,60 Won Bắc Triều Tiên

1 XAU = 2.084.472,81 KPW

1 KPW = 0,000000480 XAU

Vàng (troy ounce) đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:25:11 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 2.084.472,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XAU trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ XAU to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 XAU đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 XAU = 2,090,515,123.8317001 KPW - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 XAU = 2,080,849,319.4582000 KPW -9,665.8043735 KPW -0.4623647 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 XAU = 2,071,602,882.0139000 KPW -9,246.4374443 KPW -0.4443588 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 XAU = 2,072,156,638.4646001 KPW +553.7564507 KPW +0.0267308 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 XAU = 2,070,029,083.9086001 KPW -2,127.5545560 KPW -0.1026734 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 XAU = 2,090,930,380.3820999 KPW +20,901.2964735 KPW +1.0097103 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 XAU = 2,058,617,062.2298999 KPW -32,313.3181522 KPW -1.5454038 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPWXAU
USD11.07671.25330.73070.00650.00112,314.8148
EUR0.928811.16400.67870.00600.00102,149.9421
GBP0.79790.859110.58310.00520.00091,846.9861
CAD1.36851.47341.715110.00890.00153,167.7315
JPY154.5870166.4418193.7428112.964210.1718357,840.3125
KPW900.0004969.01871,127.9642657.67385.822012,083,334.1435
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XAU to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho XAU là . Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Won Bắc Triều Tiên = 2.084.472,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.