Thursday 23 May 2024
0.00022488 XAU đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
0.00022488 Vàng (troy ounce) =
3,79 Kuna Croatia
1 XAU = 16.861,41 HRK
1 HRK = 0,0000593 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 16.861,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.00022488 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00022488 Vàng (troy ounce) (XAU) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00022488 XAU (Vàng (troy ounce)) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ XAU to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 0.00022488 Vàng (troy ounce) ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00022488 XAU đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00022488 XAU = 3.79456430 HRK | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00022488 XAU = 3.79357545 HRK | -4.39725081 HRK | -0.02605974 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00022488 XAU = 3.83028956 HRK | +163.26090117 HRK | +0.96779706 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00022488 XAU = 3.79012215 HRK | -178.61705613 HRK | -1.04867799 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00022488 XAU = 3.79503522 HRK | +21.84751673 HRK | +0.12962826 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00022488 XAU = 3.74017586 HRK | -243.94948433 HRK | -1.44555602 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00022488 XAU = 3.74426478 HRK | +18.18267557 HRK | +0.10932427 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XAU | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2719 | 0.7316 | 0.0064 | 0.1433 | 2,380.9524 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1750 | 0.6759 | 0.0059 | 0.1324 | 2,199.6667 |
GBP | 0.7863 | 0.8510 | 1 | 0.5752 | 0.0050 | 0.1126 | 1,872.0238 |
CAD | 1.3669 | 1.4796 | 1.7385 | 1 | 0.0087 | 0.1958 | 3,254.5714 |
JPY | 156.7315 | 169.6485 | 199.3405 | 114.6603 | 1 | 22.4545 | 373,170.2405 |
HRK | 6.9800 | 7.5552 | 8.8775 | 5.1063 | 0.0445 | 1 | 16,618.9429 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Kuna Croatia = 16.861,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.