Wednesday 08 May 2024
50 XAU đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
50 Vàng (troy ounce) =
104.223.640,53 Won Bắc Triều Tiên
1 XAU = 2.084.472,81 KPW
1 KPW = 0,000000480 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 2.084.472,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 50 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Vàng (troy ounce) (XAU) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XAU (Vàng (troy ounce)) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ XAU to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 50 Vàng (troy ounce) ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XAU đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 XAU = 104,525,756.1915850 KPW | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 XAU = 104,042,465.9729100 KPW | -9,665.8043735 KPW | -0.4623647 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 XAU = 103,580,144.1006950 KPW | -9,246.4374443 KPW | -0.4443588 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 XAU = 103,607,831.9232300 KPW | +553.7564507 KPW | +0.0267308 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 XAU = 103,501,454.1954300 KPW | -2,127.5545560 KPW | -0.1026734 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 XAU = 104,546,519.0191050 KPW | +20,901.2964735 KPW | +1.0097103 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 XAU = 102,930,853.1114950 KPW | -32,313.3181522 KPW | -1.5454038 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | XAU | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0011 | 2,314.8148 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0010 | 2,152.0602 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0009 | 1,850.3704 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0015 | 3,174.3403 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 0.1718 | 357,858.8009 |
KPW | 900.0004 | 968.0650 | 1,125.9012 | 656.3046 | 5.8217 | 1 | 2,083,334.1435 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Won Bắc Triều Tiên = 2.084.472,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.