Saturday 18 May 2024
10 XAU đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
10 Vàng (troy ounce) =
10.749.347,78 Tenge Kazakhstani
1 XAU = 1.074.934,78 KZT
1 KZT = 0,000000930 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 1.074.934,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 10 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vàng (troy ounce) (XAU) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAU (Vàng (troy ounce)) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ XAU to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 10 Vàng (troy ounce) ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAU đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 XAU = 10,749,347.7833230 KZT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 XAU = 10,540,917.7344620 KZT | -20,843.0048861 KZT | -1.9390018 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 XAU = 10,485,829.4500810 KZT | -5,508.8284381 KZT | -0.5226137 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 XAU = 10,384,981.654930 KZT | -10,084.779515 KZT | -0.961753 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 XAU = 10,337,862.0060830 KZT | -4,711.9648847 KZT | -0.4537288 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 XAU = 10,383,763.1172890 KZT | +4,590.1111206 KZT | +0.4440097 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 XAU = 10,379,355.0476360 KZT | -440.8069653 KZT | -0.0424516 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | XAU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0022 | 2,415.4589 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0021 | 2,217.1594 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0018 | 1,901.6377 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0031 | 3,289.0821 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 0.3501 | 376,026.6667 |
KZT | 444.6003 | 484.3647 | 564.7310 | 326.5086 | 2.8560 | 1 | 1,073,913.6594 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Tenge Kazakhstani = 1.074.934,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.