Wednesday 29 May 2024
10 XAU đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
10 Vàng (troy ounce) =
8.841,73 Bahraini Dinar
1 XAU = 884,17 BHD
1 BHD = 0,00113 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 884,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 10 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Vàng (troy ounce) (XAU) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAU (Vàng (troy ounce)) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ XAU to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 10 Vàng (troy ounce) ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAU đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 XAU = 8,837.952020 BHD | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 XAU = 8,839.169130 BHD | +0.121711 BHD | +0.013771 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 XAU = 8,793.52570 BHD | -4.56434 BHD | -0.51638 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 XAU = 8,787.07410 BHD | -0.64516 BHD | -0.07337 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 XAU = 8,820.837550 BHD | +3.376345 BHD | +0.384240 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 XAU = 8,921.02960 BHD | +10.01921 BHD | +1.13586 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 XAU = 9,101.941410 BHD | +18.091181 BHD | +2.027925 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.6543 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.4453 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0959 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.6288 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 416.6082 | 366,717.3832 |
BHD | 0.3767 | 0.4089 | 0.4771 | 0.2756 | 0.0024 | 1 | 880.2453 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Bahraini Dinar = 884,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.