Wednesday 22 May 2024
5 XAU đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
5 Vàng (troy ounce) =
684.240,15 Denar Macedonian
1 XAU = 136.848,03 MKD
1 MKD = 0,00000731 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 136.848,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 5 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Vàng (troy ounce) (XAU) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 XAU (Vàng (troy ounce)) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XAU to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 5 Vàng (troy ounce) ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 XAU đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 XAU = 688,318.41059020 MKD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 XAU = 683,409.84334335 MKD | -981.71344937 MKD | -0.71312450 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 XAU = 682,745.69184055 MKD | -132.83030056 MKD | -0.09718202 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 XAU = 687,113.13812540 MKD | +873.48925697 MKD | +0.63968859 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 XAU = 673,677.49360715 MKD | -2,687.12890365 MKD | -1.95537587 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5 XAU = 675,935.27135690 MKD | +451.55554995 MKD | +0.33514223 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5 XAU = 670,506.70325665 MKD | -1,085.71362005 MKD | -0.80311952 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XAU | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0176 | 2,421.3075 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0162 | 2,230.4237 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0139 | 1,904.9637 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 3,304.0920 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 2.7537 | 378,110.5448 |
MKD | 56.7092 | 61.5625 | 72.0803 | 41.5577 | 0.3631 | 1 | 137,310.4092 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Denar Macedonian = 136.848,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.