Saturday 27 April 2024
XAU đến MWK - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Malawi Kwacha
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Malawi Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malawi Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malawi Kwacha hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Malawi Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Malawi Kwacha?
1 Vàng (troy ounce) =
4.060.270,66 Malawi Kwacha
1 XAU = 4.060.270,66 MWK
1 MWK = 0,000000246 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Malawi Kwacha = 4.060.270,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Malawi Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Malawi Kwacha với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Malawi Kwacha (MWK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang MWK (Malawi Kwacha) ✅ XAU to MWK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Malawi Kwacha (MWK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Malawi Kwacha ( MWK )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Malawi Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến MWK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 4,060,270.657642 MWK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 4,048,353.5346175 MWK | -11,917.1230245 MWK | -0.2935056 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 4,007,951.7763242 MWK | -40,401.7582933 MWK | -0.9979800 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 4,011,424.5370816 MWK | +3,472.7607574 MWK | +0.0866468 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 3,994,088.748652 MWK | -17,335.788430 MWK | -0.432160 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 4,106,118.5272174 MWK | +112,029.7785654 MWK | +2.8048896 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 4,137,925.3269995 MWK | +31,806.7997821 MWK | +0.7746196 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MWK | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0006 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0005 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0005 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0008 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0900 | 364,353.9766 |
MWK | 1,732.9375 | 1,858.2584 | 2,166.3072 | 1,268.6497 | 11.1126 | 1 | 4,048,919.3084 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to MWK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Malawi Kwacha = 4.060.270,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.