Friday 03 May 2024
XAU đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1 Vàng (troy ounce) =
1.312.955,19 Somali Shilling
1 XAU = 1.312.955,19 SOS
1 SOS = 0,000000762 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Somali Shilling = 1.312.955,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XAU (Vàng (troy ounce)) sang SOS (Somali Shilling) ✅ XAU to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1 Vàng (troy ounce) ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAU đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XAU = 1,315,509.0625419 SOS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XAU = 1,323,342.9760925 SOS | +7,833.9135506 SOS | +0.5955043 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XAU = 1,304,912.3425134 SOS | -18,430.6335791 SOS | -1.3927329 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XAU = 1,330,675.5307399 SOS | +25,763.1882265 SOS | +1.9743233 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XAU = 1,333,180.4619737 SOS | +2,504.9312338 SOS | +0.1882451 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XAU = 1,336,249.9214953 SOS | +3,069.4595216 SOS | +0.2302359 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XAU = 1,335,436.2002033 SOS | -813.7212920 SOS | -0.0608959 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | XAU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0018 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0016 | 2,144.4677 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0014 | 1,834.4470 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0024 | 3,148.2373 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.2682 | 352,656.6083 |
SOS | 570.5656 | 613.0507 | 716.6559 | 417.5884 | 3.7279 | 1 | 1,314,667.3479 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Somali Shilling = 1.312.955,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.