Thursday 09 May 2024
50 XOF đến MGA - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
50 CFA Franc BCEAO =
363,52 Malagasy Ariary
1 XOF = 7,27 MGA
1 MGA = 0,138 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 7,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 50 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFA Franc BCEAO (XOF) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XOF (CFA Franc BCEAO) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ XOF to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 50 CFA Franc BCEAO ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XOF đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 XOF = 364.666050 MGA | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 XOF = 365.242850 MGA | +0.011536 MGA | +0.158172 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 XOF = 364.832850 MGA | -0.008200 MGA | -0.112254 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 XOF = 361.532850 MGA | -0.066000 MGA | -0.904524 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 XOF = 361.532850 MGA | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 XOF = 363.634250 MGA | +0.042028 MGA | +0.581247 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 XOF = 360.465700 MGA | -0.063371 MGA | -0.871356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XOF | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0016 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0022 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 0.0350 | 0.2548 |
MGA | 4,439.1904 | 4,771.0913 | 5,547.5317 | 3,234.5477 | 28.5379 | 1 | 7.2703 |
XOF | 610.5902 | 656.2416 | 763.0374 | 444.8971 | 3.9253 | 0.1375 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Malagasy Ariary = 7,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.