Saturday 27 April 2024
1000 MGA đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1000 Malagasy Ariary =
137,63 CFA Franc BCEAO
1 MGA = 0,138 XOF
1 XOF = 7,27 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 0,138
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ MGA to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 137.63260902 XOF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 137.80227964 XOF | +0.00016967 XOF | +0.12327792 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 139.21096893 XOF | +0.00140869 XOF | +1.02225399 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 139.53487723 XOF | +0.00032391 XOF | +0.23267441 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 139.53499405 XOF | +0.00000012 XOF | +0.00008372 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 139.74371283 XOF | +0.00020872 XOF | +0.14958167 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 139.74371283 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XOF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0016 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 0.2550 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 7.2520 |
XOF | 611.4752 | 655.6953 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 0.1379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến CFA Franc BCEAO = 0,138.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.