Tuesday 11 June 2024
10000 XOF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
10000 CFA Franc BCEAO =
938,40 Denar Macedonian
1 XOF = 0,0938 MKD
1 MKD = 10,66 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0938
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 10000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XOF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 10000 CFA Franc BCEAO ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XOF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 XOF = 938.40426981 MKD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000 XOF = 938.39995488 MKD | -0.00000043 MKD | -0.00045982 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000 XOF = 944.44527346 MKD | +0.00060453 MKD | +0.64421557 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 XOF = 939.40808460 MKD | -0.00050372 MKD | -0.53334894 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 XOF = 938.19306081 MKD | -0.00012150 MKD | -0.12933930 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 XOF = 939.39520046 MKD | +0.00012021 MKD | +0.12813351 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 XOF = 938.31507325 MKD | -0.00010801 MKD | -0.11498113 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XOF | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0016 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0015 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0013 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0240 | 0.0023 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 2.7388 | 0.2574 |
MKD | 57.3333 | 61.7194 | 72.9757 | 41.6803 | 0.3651 | 1 | 0.0940 |
XOF | 609.9998 | 656.6658 | 776.4270 | 443.4589 | 3.8847 | 10.6395 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Denar Macedonian = 0,0938.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.