Monday 10 June 2024
10000 XOF đến UYU - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 CFA Franc BCEAO =
648,82 Peso Uruguay
1 XOF = 0,0649 UYU
1 UYU = 15,41 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0649
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ XOF to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 CFA Franc BCEAO ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XOF đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000 XOF = 648.820000 UYU | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000 XOF = 648.640000 UYU | -0.000018 UYU | -0.027743 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 XOF = 645.790000 UYU | -0.000285 UYU | -0.439381 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 XOF = 643.030000 UYU | -0.000276 UYU | -0.427384 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 XOF = 642.880000 UYU | -0.000015 UYU | -0.023327 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 XOF = 639.820000 UYU | -0.000306 UYU | -0.475983 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 XOF = 641.060000 UYU | +0.000124 UYU | +0.193805 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XOF | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0254 | 0.0016 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0236 | 0.0015 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0200 | 0.0013 |
CAD | 1.3773 | 1.4838 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.0350 | 0.0023 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 3.9847 | 0.2585 |
UYU | 39.3437 | 42.3875 | 50.0708 | 28.5668 | 0.2510 | 1 | 0.0649 |
XOF | 606.3850 | 653.2984 | 771.7179 | 440.2868 | 3.8679 | 15.4125 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Peso Uruguay = 0,0649.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.