Sunday 05 May 2024
1000 XOF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 CFA Franc BCEAO =
20.751,19 Uzbekistan Som
1 XOF = 20,75 UZS
1 UZS = 0,0482 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 20,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ XOF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 CFA Franc BCEAO ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XOF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 XOF = 20,751.36000 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 XOF = 20,773.839000 UZS | +0.022479 UZS | +0.108325 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XOF = 20,612.632000 UZS | -0.161207 UZS | -0.776010 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XOF = 20,636.83000 UZS | +0.02420 UZS | +0.11739 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XOF = 20,696.196000 UZS | +0.059366 UZS | +0.287670 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XOF = 20,696.518000 UZS | +0.000322 UZS | +0.001556 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 XOF = 20,672.087000 UZS | -0.024431 UZS | -0.118044 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | XOF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0016 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0015 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0013 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0022 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0121 | 0.2514 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,243.6665 | 82.5501 | 1 | 20.7514 |
XOF | 608.8616 | 655.8535 | 763.9992 | 445.4487 | 3.9781 | 0.0482 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Uzbekistan Som = 20,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.