Friday 03 May 2024
50 XPF đến AWG - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Aruban Florin?
50 CFP Franc =
0,806 Aruban Florin
1 XPF = 0,0161 AWG
1 AWG = 62,00 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 50 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFP Franc (XPF) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XPF (CFP Franc) sang AWG (Aruban Florin) ✅ XPF to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFP Franc ( XPF ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 50 CFP Franc ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XPF đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 XPF = 0.80640653 AWG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 XPF = 0.80773329 AWG | +0.00002654 AWG | +0.16452719 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 XPF = 0.80701361 AWG | -0.00001439 AWG | -0.08909914 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 XPF = 0.80644947 AWG | -0.00001128 AWG | -0.06990465 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 XPF = 0.80681254 AWG | +0.00000726 AWG | +0.04502175 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 XPF = 0.80681046 AWG | -0.00000004 AWG | -0.00025818 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 XPF = 0.80681046 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | XPF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 0.5556 | 0.0090 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.5159 | 0.0083 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.4428 | 0.0071 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 0.7602 | 0.0123 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 84.9211 | 1.3696 |
AWG | 1.8000 | 1.9384 | 2.2584 | 1.3155 | 0.0118 | 1 | 0.0161 |
XPF | 111.6071 | 120.1898 | 140.0290 | 81.5638 | 0.7301 | 62.0039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Aruban Florin = 0,0161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.