Saturday 11 May 2024
50 XPF đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
50 CFP Franc =
8,34 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 XPF = 0,167 ZAR
1 ZAR = 5,99 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,167
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 50 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFP Franc (XPF) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XPF (CFP Franc) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ XPF to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFP Franc ( XPF ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 50 CFP Franc ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XPF đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 XPF = 8.342900 ZAR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 XPF = 8.256350 ZAR | -0.001731 ZAR | -1.037409 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 XPF = 8.313750 ZAR | +0.001148 ZAR | +0.695222 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 XPF = 8.368750 ZAR | +0.001100 ZAR | +0.661555 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 XPF = 8.315950 ZAR | -0.001056 ZAR | -0.630919 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 XPF = 8.312400 ZAR | -0.000071 ZAR | -0.042689 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 XPF = 8.328050 ZAR | +0.000313 ZAR | +0.188273 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0090 | 0.0538 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0083 | 0.0499 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0072 | 0.0429 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0123 | 0.0736 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.3978 | 8.3772 |
XPF | 111.4504 | 120.2217 | 139.5804 | 81.4785 | 0.7154 | 1 | 5.9931 |
ZAR | 18.5963 | 20.0599 | 23.2901 | 13.5953 | 0.1194 | 0.1669 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,167.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.