Friday 31 May 2024
10000 XPF đến CNY - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
10000 CFP Franc =
652,00 Yuan Trung Quốc
1 XPF = 0,0652 CNY
1 CNY = 15,34 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,0652
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ XPF to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 652.00838796 CNY | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 653.48222708 CNY | +0.00014738 CNY | +0.22604604 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 657.76378992 CNY | +0.00042816 CNY | +0.65519193 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 654.24503950 CNY | -0.00035188 CNY | -0.53495654 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 654.18169622 CNY | -0.00000633 CNY | -0.00968189 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 654.18298008 CNY | +0.00000013 CNY | +0.00019625 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 654.18298008 CNY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1381 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1272 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1090 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1888 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 21.6728 | 1.4178 |
CNY | 7.2420 | 7.8611 | 9.1717 | 5.2972 | 0.0461 | 1 | 0.0654 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 15.2862 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Yuan Trung Quốc = 0,0652.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.